Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goon” Tìm theo Từ (376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (376 Kết quả)

  • / gu:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân), Từ...
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / gu:k /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người da nâu hay da vàng,
"
  • / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, Hình thái từ: Từ...
  • Tính từ:,
  • / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ: bỏ lỡ, Từ đồng nghĩa: verb, noun, phrasal verb, to goof...
  • / bu:n /, Danh từ: mối lợi; lợi ích, lời đề nghị, yêu cầu, Ơn, ân huệ, Tính từ: vui vẻ, vui tính, (thơ ca) hào hiệp, hào phóng, (thơ ca) lành (khí...
  • / pu:n /, Danh từ: (thực vật học) cây mù u,
  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / gaun /, Danh từ: (sử học) áo tôga ( la-mã xưa), Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...), giáo sư và học sinh...
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • / nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´gu:´gu: /, tính từ, Đáng yêu; tình tứ,
  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • quan trắc chính ngọ,
  • Danh từ: dầu mu u,
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp mắt, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top