Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn harmonize” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / ´ha:mə¸naiz /, Ngoại động từ: làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, (âm nhạc) phối hoà âm, Nội động từ ( (thường) + .with): hài hoà với...
  • như harmonize,
  • / ha:´mɔnikə /, Danh từ: kèn acmônica, Từ đồng nghĩa: noun, harmonicon , blues harp , french harp , harp , mouth harp , jaw harp
  • / ha:´mouniəm /, Danh từ: (âm nhạc) đàn đạp hơi,
"
  • / ´ha:mənist /, Danh từ: người giỏi hoà âm, nhạc sĩ,
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
  • / ´ka:bə¸naiz /, Ngoại động từ: Đốt thành than, (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon, phết than (lên giấy để làm giấy than), Kỹ thuật chung:...
  • / 'dʤɑ:gənaiz /, như jargonise,
  • / ha:´mɔnik /, Tính từ: hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, Danh từ: (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà,
  • / ´sə:mə¸naiz /, Động từ: giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên lớp (nghĩa bóng), Hình Thái Từ: Từ...
  • đường điều hòa,
  • họa ba lẻ,
  • ăng ten điều hòa,
  • cấu hình điều hòa,
  • hàm lượng sóng hài,
  • tần số điều hòa, tần số hài hòa, tần số họa ba, tần số sóng hài, tần số điều hoà,
  • nhóm điều hòa,
  • lực điều hòa,
  • tổn hao do sóng hài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top