Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pip” Tìm theo Từ (2.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.491 Kết quả)

  • ống xiphông ngược, ống chìm,
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • Danh từ: Ống phun cát,
"
  • tiếng "píp píp" rađa,
  • / ´pip¸skwi:k /, danh từ, (từ lóng) người không đáng kính, người tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, cipher , nebbish , nobody , nothing
  • như post meridiem,
  • định dạng zip,
  • / pɒp; name pɑːp /, Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất...
  • / tip /, Danh từ: Đầu, mút, đỉnh, chóp, Đầu bịt (của gậy...), Đầu ngậm của điếu thuốc lá, bút để thếp vàng, Ngoại động từ: bịt đầu,...
  • vết bề mặt, vết khi hoàn thiện,
  • / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm,...
  • Danh từ: (viết tắt của pasive infra red) hệ thống đo thân nhiệt,
  • bre & name / paɪ /, Danh từ: bánh pa-tê, bánh nướng; bánh hấp, (động vật học) chim ác là, Đống chữ in lộn xộn, (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn, Ngoại...
  • / pep /, Danh từ: sức sống, tinh thần; cảm giác sôi nổi, tinh thần hăng hái, mạnh mẽ, Ngoại động từ: làm cho sảng khoái, làm cho hăng hái; cổ vũ,...
  • / paip /, Danh từ: Ống dẫn (khí, nước, dầu...), tẩu thuốc, ống điếu (như) tobacco pipe; cối, điếu (như) pipeful, (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu, ống nhạc hơi, ( số nhiều) kèn...
  • / pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy, Ngoại động...
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • Nghĩa chuyên nghành: giao tiếp ngoại vi song song,
  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top