Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn putt” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • động cơ treo, xuồng máy điêzen,
  • / pʌt /, Danh từ (như) .put: (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, Ngoại động từ (như) .put: (thể dục,thể thao) đánh nhẹ...
  • / pɔt /, danh từ, giấy khổ 39 x 31, 3 cm,
  • / ˈpʌti /, Danh từ: bột đánh bóng (để đánh bóng kính, kim loại) (như) jewellers' putty, mát tít (để gắn kính) (như) glaziers' putty, vữa không trộn cát (để láng mặt tường) (như)...
  • / mʌt /, Danh từ: (từ lóng) chó lai, người ngu si đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, dog , mongrel , pooch
  • / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại), cá mình giẹp (như) cá bơn..., ( số nhiều) tầm bắn,...
  • Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter, (thể dục,thể thao) cú đá bổng,...
  • / ´bʌttu´bʌt /, Cơ khí & công trình: sự nối đối tiếp, Kỹ thuật chung: sự nối đầu,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • ma tít gắn kính cửa sổ,
  • ma tít bitum,
  • / 'bʌt'weld /, chỗ hàn nối hai đầu, việc hàn nối hai đầu, Danh từ: chỗ hàn nối hai đầu, Ngoại động từ: hàn nối hai đầu,
  • tiếp xúc đối đầu, tiếp xúc đối tiếp,
  • các tiếp điểm đầu mút, tiếp xúc đối đầu,
  • khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp,
  • tường ngăn hồi,
  • trét matit chỗ móp nhẹ,
  • chất gắn (thể) keo, ma tít keo,
  • gutapecha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top