Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn putt” Tìm theo Từ (478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (478 Kết quả)

  • chất gắn (thể) dầu,
  • ma tít cao su,
  • ma tít chịu lửa,
  • chất gắn (thể) nhựa,
  • áp xepott,
  • cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott,
  • dầu chế mattit,
  • đá socola,
  • sự dùng matit lắp kính,
  • Danh từ: cây bạch đàn úc,
  • / 'bʌt'end /, đầu ghép của 2 tấm ván, Danh từ: chuôi báng súng, Đầu ghép (hai tấm ván ghép vào nhau),
  • độ hở mặt bên,
  • khớp nối đối đầu, mộng nối chữ t, đầu ghép, liên kết đối đầu, mối ghép nối, mối hàn chồng, mối nối đầu tiếp đầu, mối nối đối đầu, mối nối thẳng, ghép đối đỉnh, ghép đối tiếp,...
  • tấm lát nối đối đầu,
  • gỗ tròn phía gốc,
  • máy hàn nối đầu, máy hàn nối đầu,
  • sự hàn đối đầu, sự hàn đầu tiếp đầu, sự hàn đối, sự hàn giáp, hàn đối đầu, hàn giáp mối, hàn mút, hàn nối đầu, sự hàn đối đâu, sự hàn đối tiếp, sự hàn giáp mối,
  • trám mattit ở bề mặt,
  • lớp lót bằng matit,
  • mối gắn ma tít, mối nối bằng ma tít, mối nối trét ma tít,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top