Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rolling” Tìm theo Từ (2.882) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.882 Kết quả)

  • / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), Tính...
  • sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
  • / pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth, polling-station, Toán & tin: kiểm soát vòng, lần...
"
  • sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo,
  • sự đầm lăn (làm chặt đất),
  • sự quay theo chiều dương, sự quay ngược chiềukim đồng hồ,
  • sự cán ren, sự cán ren,
  • sự cán biến dạng, sự cán tạo hình,
  • sự cán tấm, sự cán tấm,
  • cái sàng quay,
  • danh từ, kẻ lang bạt,
  • mặt lăn, mặt lăn,
  • sự lăn cất cánh,
  • đập dâng, cửa cống, đập tràn,
  • cầu đóng mở được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top