Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn testifier” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • Danh từ: người làm chứng, người chứng nhận, Từ đồng nghĩa: noun, attestant , attester
  • Danh từ: người làm bối rối, người làm hoang mang, người làm ra vẻ bí ẩn, người làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người...
  • / ´rekti¸faiə /, Danh từ: dụng cụ để sửa cho thẳng, (vật lý) máy chỉnh lưu, (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất, (rađiô) bộ tách sóng, Toán & tin:...
  • / ´sə:ti¸faiə /,
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu,
  • đi-ốt chỉnh lưu, schottky barrier rectifier diode, đi-ốt chỉnh lưu rào schottky
  • bộ chỉnh lưu thủy ngân,
  • bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động),
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu,
  • bộ chỉnh lưu công suất,
"
  • bộ chỉnh lưu đa pha,
  • pin chỉnh lưu,
  • khí cụ đo chỉnh lưu,
  • đầu máy có chỉnh lưu,
  • lô dàn đều bột,
  • bộ chỉnh lưu đồng bộ,
  • bộ chỉnh lưu kim loại,
  • bộ chỉnh lưu nhiều anôt,
  • Danh từ: người tự bào chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top