Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ghiếc” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • như gớm
  • danh từ, bronze-bronze, phosphor-bronze, stannum, tin, stale urine
  • Danh từ: a (unit of), Tính từ: single, piece, chiếc đũa, a chopstick, chiếc giày, a shoe, chiếc nón, a hat, chiếc đồng hồ, a watch, chiếc máy bay, a plane,...
  • make ironical remarks about (someone)., Đã thi trượt còn bị nhiếc, to be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination.
  • xem cá giếc
  • zinc chrome
  • stannous
  • humiliate (someone) with remarks on his defects.
  • few in number., single, solitary., cảnh nhà đơn chiếc, a small family, a family consisting of few people., sống đơn chiếc, to lead a solitaly life.
  • tin streak
  • stanniferous
  • zinc dust
  • tin salt
  • bit., Đóng hàm thiếc cho ngựa, to put a bit on a horse.
  • lead-tin solder
  • sheet tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top