Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Half-witted ” Tìm theo Từ (723) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (723 Kết quả)

  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
  • / ´fæt¸witid /, tính từ, Đần độn, ngu si, ngốc nghếch,
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • Tính từ: nhanh trí,
"
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • / ´pitid /, Tính từ: rỗ hoa (vì đậu mùa), có hõm; có hốc, Cơ khí & công trình: lõm, rỗ (vít lửa), Kỹ thuật chung:...
  • / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng), Hình thái từ:,
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
  • Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • Tính từ: nhanh trí,
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top