Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haunt ” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / hɔ:nt /, Danh từ: nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), Ngoại động từ: năng lui...
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / hɔ:ntʃ /, Danh từ, (giải phẫu): vùng hông, Đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm, Xây dựng: cách vòm, vút nách, Kỹ...
  • / ´dʒɔ:nti /, Tính từ: vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát, thong dong, khoái chí; có vẻ tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • vút cánh dầm, nách dầm,
  • / dɔ:nt /, Ngoại động từ: Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, Ấn (cá mòi) vào thùng, hình thái từ: Từ...
  • / vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động từ: khoe, khoe khoang, khoác lác, Hình Thái Từ:...
  • / nɑ:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái,
  • / gɔ:nt /, Tính từ: gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / dʒɔ:nt /, Danh từ: cuộc đi chơi, Nội động từ: Đi chơi, Kinh tế: cuộc đi chơi, Từ đồng nghĩa:...
  • / tɔ:nt /, Tính từ: (hàng hải) rất cao (cột buồm), Danh từ: lời mắng nhiếc, lời chửi bới, sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới,...
  • nách dầm,vút cánh dầm,
  • vút dầm, nách dầm,
  • xương chậu,
  • phần vuốt bêtông,
  • / a:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái, Kỹ thuật chung: dì, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, Đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, Nội...
  • Danh từ: thời trang cao cấp,
  • danh từ nghệ thuật cưỡi ngựa cổ điển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top