Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Imposé” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp), chân vòm, Xây...
  • đánh thuế,
  • chân vòm,
"
  • đầu trụ đỡ vòm,
  • / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, Ngoại...
  • / ´impiʃ /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, tinh quái, tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / im´pouzə /, danh từ, người bắt phải chịu, người bắt phải gánh vác, người bắt phải cáng đáng, người đánh lừa tống ấn, người đánh tráo,
  • đầu cột chân cuốn,
  • hòn đá chân vòm,
  • áp dụng thuế,
  • ngõ cụt,
  • / ´impɔt /, danh từ, (thông tục) bài phạt (học sinh),
  • sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu,
  • hợp đồng nhập khẩu, hợp đồng nhập khẩu,
  • tờ khai (hải quan) nhập khẩu,
  • nhập khẩu, tiền ký quỹ nhập khẩu, tiền ký quỹ tiền bảo chứng, import deposit scheme, chế độ ký quỹ nhập khẩu, import deposit scheme, chế độ tiền gởi nhập khẩu, prior import deposit, tiền ký quỹ nhập...
  • sự cấp vốn nhập khẩu, tài trợ nhập khẩu,
  • nhập khẩu hàng hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top