Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pulsations” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / pʌl´seiʃən /, Danh từ: sự đập; cái đập; nhịp tim đập; nhịp đập của máu trong cơ thể, sự rung động, sự rộn ràng; tiếng động, Toán & tin:...
  • Danh từ: sự nghiền nhão,
  • sự xung động của khí,
  • (sự) tủy hóa,
  • giảm chấn mạch,
  • tác động mạch đập,
"
  • sàng rung (tuyển quặng),
  • áp lực xung, áp lực xung,
  • bộ triệt dao động,
  • bộ lọc xung động,
  • tần số (góc) riêng,
  • rung động tự phát,
  • điện áp đập mạnh, điện áp mạch động,
  • mạch động cực quang,
  • tần số (góc) dao động riêng,
  • rung động đều,
  • dòng điện đập mạch, dòng một chiều tuần hoàn, dòng điện mạch động,
  • máy bơm xung, máy bơm không pittông, máy bơm xung, máy bơm không pít tông, máy bơm xung,
  • sàng đu đưa, sàng rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top