Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xồm” Tìm theo Từ (560) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (560 Kết quả)

  • bushy beard, thick beard.
  • Động từ, gather, cluster
  • Động từ, vide, to see, to watch
  • Thông dụng: south-easterly (wind)., humid., trời hôm nay nồm, it is humid today.
  • Thông dụng: chè bồm coarse tea
  • Thông dụng: mouth.
  • tính từ, grey
  • danh từ, hamlet
  • Thông dụng: Động từ, to comprise; to consist of ; to include
  • Thông dụng: danh từ, oracle
  • seizing by fusion, reference
"
  • caulk joint
  • graybody
  • Động từ, examination, examine, to examine
  • feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness.
  • Động từ: to tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ), có tính hay bờm xơm với phụ nữ, to be in the habit of teasing females in a too familiar way
  • protest loudly; talk loudly.
  • Động từ, giddy, dizzy
  • shut your mouth! cut your cackle! shut up!.
  • Danh từ: tên gọi khác: sườn xám, cheongsam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top