Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Abstain forebear noun means ancestor” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1681 Kết quả

  • Nguyễn Thu Trang
    16/11/19 04:51:23 2 bình luận
    you might think this is a halfway house to being a vegetarian by not completely abstaining from meat. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    08/03/18 06:42:14 0 bình luận
    Now when a man mansplains what the word “mansplain” means, he can do it with an added air of arrogance Chi tiết
  • tigon
    04/04/17 09:50:55 11 bình luận
    into full womanhood entails absorbing the older women’s blood, which relegates the drained woman to ancestor Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    pollution Developing economies, therefore, need to embrace policies that help achieve concrete and measurable Chi tiết
  • Tàu Bửu Vương
    03/02/18 06:02:31 1 bình luận
    "Recent budget announcements mean that soon investors will only be able to claim the full depreciation Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:38:13 5 bình luận
    Orange juice is probably the best known and most widespread fruit juice all over the world, particularly Chi tiết
  • nguyen thanh
    07/07/16 10:37:49 7 bình luận
    This means that much steel must exit the tundish before the old grade remaining in the tundish is diluted Chi tiết
  • Đinh Thắng Anh
    27/12/15 10:47:32 2 bình luận
    3.9 Non-Waiver 3.9.1 Subject to GC 3.9.2 below, no relaxation, forbearance, delay or indulgence by either Chi tiết
  • Le Van Duong
    04/07/16 10:03:55 2 bình luận
    Hypothecation means that the products of certain taxes are devoted to specific types of expenditures. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top