Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abstain forebear noun means ancestor” Tìm theo Từ (1.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.870 Kết quả)

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ˈænsɛstər , ˈænsəstər /, Danh từ: Ông bà, tổ tiên, hình thức sơ khai, hình thức nguyên thủy, Toán & tin: hình thức nguyên thủy, hình thức sơ...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / əb'stein /, Nội động từ: kiêng, kiêng khem, tiết chế, (tôn giáo) ăn chay ( (cũng) to abstain from meat), bỏ phiếu trắng, hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: người không kiêng rượu,
  • danh từ:, cha ông
  • / 'fɔ:rid, 'fɔ:hed /, Danh từ: trán, Kỹ thuật chung: đáy lò, gương lò, phần trước, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Danh từ: người biết trước; thấy trước; đoán trước,
  • độ mòn thành xi lanh,
  • Danh từ: sự thờ phụng tổ tiên,
  • cấu trúc tổ tiên,
  • phần khoang tàu ở phía mũi,
  • / fɔ:´swɛə /, Ngoại động từ: thề bỏ, thề chừa, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề,
  • thanh ghi (lò),
  • / əkˈseptə /, Danh từ: (thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...), (vật lý); (hoá học) chất nhận, Hóa học & vật liệu: chất hấp thu...
  • như arrester, bộ hãm, cột thu lôi,
  • / in´vestə /, Danh từ: người đầu tư, Toán & tin: (toán kinh tế ) người hùn (vốn), Xây dựng: chủ đầu tư, đầu tư...
  • / ˈænsɛstri or, especially brit., -səstri /, Danh từ: tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestor , antecedent , antecessor , blood , breed...
  • bể áp lực (thượng lưu đường ống áp lực) đoạn đi vào âu tàu từ phần sông có xây kè đến cửa âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top