Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Investment trust” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 215 Kết quả

  • Nho Tím
    17/04/20 03:32:44 1 bình luận
    rừng ạ, cho em hỏi trong câu này thì chữ "room" và cụm "indicators of deep personal investment" Chi tiết
  • Nguyễn Thị Lanh
    02/01/17 05:38:58 4 bình luận
    Cả nhà dịch giùm em câu này với ạ: "corruption increases the size of government sector investment Chi tiết
  • Weighty2611
    29/02/16 09:56:28 1 bình luận
    / the / in / are / industries / resilient / flutuations / market 2. especially / technology / our / investments Chi tiết
  • Tuyết Ngân
    20/06/16 11:59:35 5 bình luận
    residential, commercial and industrial sales, lettings, property management, property search and real estate investments." Chi tiết
  • Nguyen anh
    01/04/17 11:38:35 0 bình luận
    purpose was to clear land in the cheapest possible way, to make it easier to go ahead with profitable investments Chi tiết
  • Rundenxixi
    02/08/18 03:40:14 0 bình luận
    appoint the following person/entity as Payee to receive all the financial distributions from all my investments Chi tiết
  • Ngân Ròm
    31/08/17 11:02:21 4 bình luận
    profile of places, their products and institutions and attracting flows of tourists, capital and inward investment." Chi tiết
  • Trần Phạm Thanh Tâm
    30/08/16 09:14:13 2 bình luận
    Xin cho hỏi cụm từ "lagged book value" có nghĩa gì trong câu này: "We define investment-to-assets Chi tiết
  • hungdlktkt
    13/04/20 03:03:52 5 bình luận
    bạn dịch cho mình cum từ này với, liên quan đến lý thuyết về FDI Resource-seeking and house-cleaning investments Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top