Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Not regularly” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3099 Kết quả

  • NguyenKimNam
    14/09/16 10:49:53 6 bình luận
    File the most important rules and update them regularly. Chi tiết
  • Mạnh Trần
    05/08/16 04:39:31 2 bình luận
    If you exercise regularly and you eat somewhat healthy, have an injury free body that only carries a Chi tiết
  • Nguyễn Yến
    16/05/19 05:31:04 2 bình luận
    cho mình hỏi : "in order" trong trường hợp này dịch ntn ạ? Chi tiết
  • Rundenxixi
    20/06/18 03:37:35 0 bình luận
    Water quality for each type of aquatic animal needs to be monitored and managed regularly and related Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    She would regularly bend down when she was near me, and I always got more than a nice view. Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    06/07/16 04:56:46 2 bình luận
    Bác nào biết về hóa dịch hộ e đoạn này với " The polypropylene-based resin preferably has substantially Chi tiết
  • HoÀng TriỆu
    26/09/16 06:03:16 1 bình luận
    Later, after about 50 or 60 min, aggregates appear to be more regular, with a smoother surface. Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    the twin objectives of stimulating more inclusive economic growth and promoting environmental sustainability Chi tiết
  • LEQUANGHUY
    14/08/15 05:27:25 0 bình luận
    giúp em đoạn hội thoai này với mấy anh chị ơi B:Oh no, you saw my negative side. Chi tiết
  • Cuttle
    05/11/15 09:22:44 6 bình luận
    If the test portion is not absolutely clear, treat with diatomaceous earth (filter aid) as noted, and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top