Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Codify” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • n モディファイ
  • n アイコニファイ
  • adv,uk もろに [諸に]
  • Mục lục 1 vs 1.1 あんしょうか [暗証化] 2 n 2.1 コーディング vs あんしょうか [暗証化] n コーディング
  • adv ぬくぬく [温温] ぬくぬく [温々]
  • n かっぷく [恰幅]
"
  • n コーディングシステム
  • v1 しらせる [知らせる] とどけでる [届け出る]
  • n たいかん [体感]
  • v5k,arch ひらく [啓く]
  • n もじふごうけい [文字符号系]
  • n えいすう [英数]
  • n しょうがいざい [傷害罪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top