Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adaptive gain parameter” Tìm theo Từ | Cụm từ (432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp なをあげる [名を挙げる]
  • v5s のす [伸す]
  • n りえきもくてきのために [利益目的のために]
  • v5r かちとる [勝ちとる] かちとる [勝ち取る]
  • exp じかんをかせぐ [時間を稼ぐ]
  • v5t かつ [勝つ]
  • n こうりとくアンテナ [高利得アンテナ]
"
  • n そんとく [損得]
  • v1 おいあげる [追い上げる]
  • v5r つよまる [強まる]
  • exp たいじゅうがふえる [体重が増える]
  • n ジン
  • adv,n にたにた にやにや
  • n れいう [冷雨]
  • n またうつし [又写し]
  • adj-na,n さんび [酸鼻]
  • n とうう [凍雨] うひょう [雨氷]
  • n こくしょく [穀食]
  • n りゅうかい [粒界]
  • n グレインウイスキー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top