Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hinged connection” Tìm theo Từ | Cụm từ (307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n もののわかった [物の分かった]
  • n ハンガー
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごういん [強引] 1.2 いたけだか [居丈高] 1.3 かさだか [嵩高] 1.4 たかびしゃ [高飛車] 2 adj-na 2.1 こうあつてき [高圧的] adj-na,n ごういん [強引] いたけだか [居丈高] かさだか [嵩高] たかびしゃ [高飛車] adj-na こうあつてき [高圧的]
  • adj-na,n こうまい [高邁]
  • n れんく [聯句] れんく [連句]
  • n しんじんかしゅ [新人歌手]
  • Mục lục 1 n 1.1 くすりゆび [薬指] 1.2 べにさしゆび [紅差し指] 1.3 かんし [環指] n くすりゆび [薬指] べにさしゆび [紅差し指] かんし [環指]
  • n がり
  • n かんしょうが [乾生姜]
  • n やりだま [やり玉]
  • n ついちょうきん [追徴金]
  • n ぐんよう [群羊]
  • abbr コンロッド
  • Mục lục 1 n 1.1 べつじん [別人] 2 ok,n 2.1 べつにん [別人] n べつじん [別人] ok,n べつにん [別人]
  • n むて [無手] としゅくうけん [徒手空拳]
  • n ハンガーストライキ
  • Mục lục 1 n 1.1 しょくし [食指] 1.2 ひとさし [人差し] 1.3 ひとさしゆび [人差指] 1.4 ひとさしゆび [人差し指] 1.5 ひとさしゆび [人指し指] n しょくし [食指] ひとさし [人差し] ひとさしゆび [人差指] ひとさしゆび [人差し指] ひとさしゆび [人指し指]
  • v5r つまぐる [爪繰る] いじくる [弄くる]
  • n いっし [一指]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かったつ [闊達] 1.2 かったつ [豁達] 2 n 2.1 こころのひろい [心の広い] 2.2 ふところがふかい [懐が深い] adj-na,n かったつ [闊達] かったつ [豁達] n こころのひろい [心の広い] ふところがふかい [懐が深い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top