Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Watt s parallel motion” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.040) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,abbr アクセル
  • n やくひん [薬品]
  • n かねんぶつ [可燃物]
  • n どこう [土工]
  • n めした [目下]
  • n えんうんどう [円運動]
  • n リッキングモーション
  • n えいきゅうきかん [永久機関]
  • adj-na,n じどう [自動]
  • Mục lục 1 n 1.1 ウェイト 1.2 ウェート 1.3 ウエイト n ウェイト ウェート ウエイト
  • Mục lục 1 v5m 1.1 もとむ [求む] 2 v5u 2.1 つかう [使う] 3 vs-s 3.1 ほっする [欲する] 4 v5r 4.1 ほしがる [欲しがる] 5 v1 5.1 もとめる [求める] v5m もとむ [求む] v5u つかう [使う] vs-s ほっする [欲する] v5r ほしがる [欲しがる] v1 もとめる [求める]
  • n せきさんでんりょくけい [積算電力計]
  • n やくみ [薬味]
  • n たまご [卵] たまご [玉子]
  • Mục lục 1 n 1.1 モーツァルト 2 ik,n 2.1 モーツアルト n モーツァルト ik,n モーツアルト
  • n プリーツ
  • adj-na,n みれん [未練]
  • n こうは [硬派]
  • n めうえ [目上]
  • n ことば [言葉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top