Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Broad-bean” Tìm theo Từ (2.668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.668 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, đậu tằm,
  • gờ đường,
  • dầm rộng bản, dầm chữ h,
  • dầm cánh rộng, dầm có cánh bản rộng (dầm i, t), rầm cánh rộng,
  • dầm có cánh rộng,
  • / brɔ:d /, Tính từ: rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát, đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), Danh...
  • Thành Ngữ:, broad in the beam, (nói về người) mập quanh hông, có nây to
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • sự đi xiên gió,
  • tà vẹt đường khổ rộng,
  • Danh từ: nhà thờ rộng rãi, chỉ trường phái tự do trong anh giáo,
  • tính từ, (đường sắt) đường sắt rộng, (từ mỹ) có đầu óc thoáng,
  • máng nước,
  • tiền rộng, tiền tệ nghĩa rộng,
  • băng tin rộng,
  • cái đục rộng bản, cái chàng,
  • / ´bai¸roud /, Kỹ thuật chung: đường nhánh,
  • ván cản âm, tấm cách âm,
  • mạch điều hợp băng rộng,
  • điều hưởng rộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top