Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn credible” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê ) tin được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • / i´nedibl /, Tính từ: không ăn được (vì độc...), Thực phẩm: không ăn được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: không ăn được,
"
  • / ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / kru:sibl /, Danh từ: nồi nấu kim loại, (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao, Hóa học & vật liệu: nồi nung, Điện lạnh:...
  • / ɪnˈkrɛdəbəl /, Tính từ: không thể tin được, (thông tục) lạ thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / i´roudəbl /,
  • / ´edibl /, Tính từ: có thể ăn được (không độc), Danh từ: vật ăn được, ( số nhiều) thức ăn, Kinh tế: thức ăn...
  • cái sàng thô, sàng thô,
  • bộ kẹp chén nung,
  • đất có thể bị xói,
  • đất dễ bị xói lở,
  • ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩm,
  • mỡ kỹ thuật (mỡ không ăn được), mỡ không ăn được,
  • chén nung gooch, chén gooch (lọc), nồi gooch,
  • lò nồi,
  • thép lò nồi, thép lò, thép tôi,
  • dầu không ăn được,
  • nấu chảy trong chén nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top