Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn grampus” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • / ´græmpəs /, Danh từ: (động vật học) cá heo, người thở phì phò, (kỹ thuật) cái kìm lớn,
  • / ´gru:məs /, tính từ, dính nhớt, lầy nhầy, (y học) đóng cục (máu),
  • / ´kæmpəs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở, Xây dựng: khu đại học, sân trường,...
  • / 'wɔmpǝs /, danh từ, (từ lóng) kẻ đần độn; đồ thộn,
  • Danh từ: vật luận (tiếng la tinh, hy lạp),
  • bệnh viêm hạt chân ngựabệnh lao bò,
  • / ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ đồng nghĩa: noun, to kick up a rumpus, làm om lên, to have a rumpus with...
"
  • / ´reiməs /, Danh từ, số nhiều rami: (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh, Y học: cành, nhánh,
  • / græmp /, danh từ, (thông tục) ông ( grandpapa nói tắt),
  • vòng grammer,
  • Danh từ: phòng giải trí (của tư nhân, (thường) ở tầng hầm),
  • thành ngữ, sour grapes, (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc
  • Danh từ: trứng cá mực,
  • cầu trượt hàng,
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • khu trại nghỉ,
  • chùm nho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top