Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tate” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / reit /, Danh từ: tỷ lệ, hạng, loại, thuế địa ốc, Danh từ: tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, mức (lương...), thuế địa phương, hạng, loại, sự...
"
  • / steit /, Danh từ: trạng thái; tình trạng, Địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, ( state) bang, quốc gia; nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng,...
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô...
  • / teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh từ: bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá...
  • / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate, Danh từ: bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate, Hình Thái Từ: Toán...
  • / teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng) sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự nếm trải, một chút (đồ ăn),...
  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
  • / beit /, Động từ: bớt, giảm bớt, trừ bớt, Danh từ: nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da), Ngoại động từ: ngâm mềm...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • /deit/, Danh từ: quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi...
  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
  • / geit /, Danh từ: cổng, số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...), tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money), cửa đập, cửa cống, hàng rào chắn (chỗ...
  • / leit /, Tính từ: chậm, muộn, trễ, Đã chết, quá cố, cựu, nguyên, Phó từ: muộn, trễ, chậm, Cấu trúc từ: at the latest,...
  • / heit /, Danh từ: (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét, Ngoại động từ: căm thù, căm hờn, căm ghét, (thông tục) không muốn, không thích,...
  • / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, Ngoại động từ: viền,...
  • đá két, gạch vuông, tấm lợp,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top