Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thức khuya dậy sớm” Tìm theo Từ (1.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.147 Kết quả)

  • cây trắc bách diệp thuyaorientalis,
  • cuisine,
  • Ngoại động từ: gôtich hoá,
  • Danh Từ: intern, student intern,
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • / sʌm /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học, tổng số; (toán) tổng, số tiền, toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total, Ngoại...
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • đo tổng số lượng hydrocacbon,
  • Nghĩa chuyên ngành: commission insurance,
  • Danh từ: quốc trưởng an-giê-ri (trước 1830),
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • dty (drawn textured yarn): sợi dty (sợi xơ dài), sợi dún,
  • / drai /, Tính từ: khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước...
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • số tiền thỏa thuận,
  • tổng đại số,
  • tổng số học,
  • tổng bản số,
  • tổng riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top