Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. clamorous” Tìm theo Từ (793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (793 Kết quả)

  • đai (đường ống),
  • / ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp, Cơ khí & công trình: bạc côn, bạc côn xẻ, ống lót...
  • Danh từ số nhiều: hoi polloi quần chúng nhân dân; dân thường,
"
  • / ´lɔləp /, Nội động từ: tha thẩn, la cà, bước lê đi, đi kéo lê,
  • / ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô,
  • / ´hɔlou /, Thán từ: Ê!, này!, Danh từ: tiếng kêu "ê" ; tiếng kêu "này", Động từ: kêu "ê" ; kêu "này", gọi chó...
  • / ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học: kết tràng, Kinh tế: dấu hai chấm, ruột kết, ruột...
  • / ´kʌlə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour, Xây dựng: thuần túy (nguyên chất), Kỹ thuật chung:...
  • / ´kɔli /, Kỹ thuật chung: khay,
  • vòng định vị,
  • măng song chống thấm,
  • ống kẹp, ống nối,
  • Danh từ: tế bào cổ áo,
  • / ´kɔlə¸wə:k /, danh từ, công việc nặng nhọc (đòi hỏi nhiều cố gắng),
  • ổ có vòng chặn, ổ đỡ, ổ ngõng trục, ổ có vòng chặn, ổ có gờ,
  • vì kèo có dây căng, kèo có dây căng,
  • gạch non,
  • đầu nối ống chống,
  • u nang dạng keo,
  • cổ răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top