Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Apologize for” Tìm theo Từ (4.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.236 Kết quả)

  • / ə´pɔlə¸dʒaiz /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo, Nội động từ: xin lỗi, tạ lỗi, hình thái từ:...
  • /ə'pɔlədʒaiz/,
  • / ´proulə¸dʒaiz /,
  • / ni:´ɔlədʒaiz /, nội động từ, dùng từ mới,
  • / ə´nælə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: giải thích bằng sự giống nhau; biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, Nội...
  • / dʒi´ɔlə¸dʒaiz /, nội động từ, nghiên cứu địa chất, ngoại động từ, thăm dò địa chất (nơi nào), hình thái từ,
  • / ə´pɔlədʒist /, Danh từ: người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo,
  • / ´æpə¸lɔg /, Danh từ: chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý, Từ đồng nghĩa: noun, allegory , fable , legend , parable , story
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • ván khuôn cống,
  • phép logic or (cũng viết là xor),
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • chiếm-%,
  • phương tiện để thử nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top