Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Battle-ax” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu, Kinh tế: gia súc, trâu bò, Từ...
  • / ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận,
  • / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • phẩu thuật dã chiến,
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
"
  • cuộc chiến bán hàng,
  • Thành Ngữ:, up the pole-ax, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
  • Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • Danh từ: trận đánh dàn trận,
  • / ´bætl¸kru:zə /, danh từ, (hàng hải) tàu tuần dương,
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • sàn ván thép, sàn ván thép,
  • Thành Ngữ:, half the battle, phần quan trọng, điều quan trọng để hoàn thành việc gì
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • thức ăn cho gia súc,
  • bảo hiểm súc vật,
  • sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
  • sự vận chuyển gia súc,
  • Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, chăn nuôi, nghề chăn nuôi (gia súc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top