Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be same” Tìm theo Từ (3.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.152 Kết quả)

  • / ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue,
  • / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a shame) (thông tục) người (vật) gây ra điều hổ thẹn, người (vật) đáng khinh,...
  • /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô...
  • bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, Ngoại động...
  • viết tắt, tiết kiệm tiền kiếm được ( save-as-you-earn),
  • / seif /, Danh từ: chạn (đựng đồ ăn), tủ sắt, két sắt, Tính từ: an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy,...
  • / sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, Danh từ:...
  • / seit /, Ngoại động từ: làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy (như) satiate, Hình Thái Từ: Toán...
  • / sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô,
  • Idioms: to be the same flesh and blood, cùng dòng họ
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • Idioms: to be on the safe side, lợi thế
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
  • sự trả (ngay) trong ngày,
  • thay thế cùng ngày,
  • Thành Ngữ:, much the same, như nhau, chẳng khác gì nhau
  • giao ngay trong ngày, sự giao ngay trong ngày, sự giao trong (cùng) ngày,
  • tỷ lệ 1:1, tỷ lệ 1:1,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top