Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beat around the bush” Tìm theo Từ (12.358) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.358 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • Thành Ngữ:, to beat about the bush, quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
  • chổi lớn (quét sơn lót), chổi quét tròn, bàn chải tròn,
  • bút tròn, chổi quét sơn,
  • thanh dẫn tiếp đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • tàu đẩy,
"
  • ban nhiệt. see prickly heat.,
  • thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền
  • dầm bệ, dầm đáy, dầm đế, đế khung gỗ, rầm bệ, rầm đáy, rầm đế, thanh giằng dưới của khung, dầm móng,
  • đai tiết diện tròn,
  • Danh từ: bụi cây, bụi rậm, the bush rừng cây bụi, râu rậm, tóc rậm, biển hàng rượu, quán rượu, Ngoại động từ: trồng bụi cây (trên một khoảng...
  • được quấn lên trục sợi dọc,
  • Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp...
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
  • Thành Ngữ:, the beast, thú tính (trong con người)
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • giới hạn buýt,
  • bánh chổi sắt (chổi máy quay mô tơ),
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top