Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Big-league” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Danh từ: Đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ), đại hùng tinh,
  • Danh từ: (quân sự) đại pháo,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa: noun, big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop...
  • Danh từ số nhiều: tiếng to, tiếng ầm ầm,
  • giấy bạc một ngàn,
"
  • đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, đại tu,
  • thước tỷ lệ lớn,
  • cái mai, cái thuổng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng,
  • triều lớn,
  • danh từ, (thông tục) hạng nhất; người thành công nhất, tính từ, thành công rực rỡ,
  • chảnh chọe, tự cao tự đại,
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • bát đại công ty,
  • Danh từ: việc kinh doanh có quy mô lớn, đại xí nghiệp, doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền), giới đại doanh nghiệp, giới đại doanh thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top