Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brider” Tìm theo Từ (3.062) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.062 Kết quả)

  • như sweet-briar,
  • / bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây dựng: biđê, chậu tiểu nữ,
  • / ´baikə /, Kinh tế: người đưa thư,
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • / ´kraiə /, Danh từ: người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...), mõ toà, Đứa trẻ hay đòi hỏi
  • / ´aidə /, Danh từ: (động vật học) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • như riddel,
  • / ´raizə /, Danh từ: người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng, Hóa học & vật liệu: bộ phận kích thích...
"
  • / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên men, rượu táo, cider-press, máy ép táo lấy nước cốt, more cider and less talk, (từ...
  • / biter /, Danh từ: người cắn, vật cắn, the biter bit, bợm già mắc bẫy cò ke
  • / braib /, Danh từ: của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ, Ngoại động từ: Đút lót, hối lộ, mua chuộc, hình thái từ:...
  • / braɪn /, Danh từ: nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, Ngoại động từ: ngâm vào nước muối; muối (cái gì), Hóa...
  • / bri:f /, Tính từ: ngắn, vắn tắt, gọn, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một vụ kiện);...
  • cầu treo kiểu dầm hình bụng cá,
  • / ´braiə /, như brier,
  • cầu đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top