Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Briser” Tìm theo Từ (1.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.528 Kết quả)

  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
  • ván đứng (giữa hai bậc cầu thang),
  • ống đứng thoát nước thải,
  • chiều cao bậc cầu thang,
  • ống đứng thông gió,
  • / ´bistə /, Hóa học & vật liệu: bồ hóng cây dẻ, Xây dựng: rỗ bề mặt, rỗ mặt ngoài, Kỹ thuật chung: bọt không...
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´bruə /, Danh từ: người ủ rượu bia, Kinh tế: người nấu bia,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • / ´brimə /, danh từ, cốc đầy,
  • / ´kru:zə /, Danh từ: (hàng hải) tàu tuần tiễu, tàu tuần dương,
  • đậu ngót ngầm, gang thỏi,
  • ống đứng trong nhà ở,
  • ống đứng dẫn nước về, ống đứng quay ngược lại, giếng đứng dẫn nước về,
  • ống ngăn nước biển, ống bao,
  • ống đứng vệ sinh,
  • ống đứng,
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • ống đứng dẫn khí, ống đứng thông gió,
  • giếng mỏ chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top