Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch ” Tìm theo Từ (695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (695 Kết quả)

  • cái triệt tia lửa, chụp chân tia lửa,
  • giếng thoát chất đầy đá,
  • chốt lăn kép,
  • sự bầy bán đủ thứ hàng hóa,
  • mương tiêu nước mưa, rãnh thoát nước,
  • tay gạt có chốt hãm lò xo,
  • mâm cặp nhanh, mâm cặp phanh,
  • vấu lật,
  • Thành Ngữ:, to catch on, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • máy lọc bụi, máy hút bụi, cái gom bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
  • kênh nhánh thu nước, sông nhánh thu nước,
  • / ´ai¸kætʃə /,
  • bộ phận thu bằng từ, bẫy từ,
  • diện tích tụ nước,
  • then rãnh,
  • chốt hai khớp,
  • tấm chắn cửa,
  • bắt lửa,
  • giếng hút nước ở sâu,
  • hốc gom (klystron),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top