Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close the deal” Tìm theo Từ (7.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.801 Kết quả)

  • theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
  • kết thúc kế toán,
  • / di:l /, Hình thái từ: Danh từ: gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua...
  • / klouz /, Tính từ: Đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần,...
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh atc,
  • giao dịch bí mật, giao dịch chợ đen, giao dịch ngoài sổ sách,
  • quyết toán, tạm ngưng ghi sổ,
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • bẻ niêm phong,
  • Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
  • Thành Ngữ:, the land of the leal, thiên đường
  • Thành Ngữ:, the quick and the dead, tất cả những kẻ còn sống hoặc đã lìa đời
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
  • tán mũ đinh,
  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
  • / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • khớp răng cửaquá mức,
  • tường cọc ván bằng gỗ, ván lợp mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top