Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Close the deal” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt
  • chậu xí, disc-water-closet pan, chậu xí kiểu đĩa, siphon water-closet pan, chậu xí kiểu xi phông
  • nhóm (người) sử dụng, nhóm người sử dụng, nhóm user, nhóm người dùng, bcug ( bilateralclosed user group ), nhóm người sử dụng kín hai bên, bilateral closed user group (bcug), nhóm người sử dụng kín hai bên, closed...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • Danh từ: sự đóng cửa (xí nghiệp), sự đóng hệ thống, đóng cửa, dừng, disorderly closedown, dừng ngoài dự kiến, quick closedown, sự...
  • sự điều khiển vòng kín, sự điều khiển (theo) chu trình kín, điều khiển vòng đóng, điều khiển vòng kín, closed-loop control system, hệ được điều khiển vòng đóng, closed-loop control system, hệ thống điều...
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • kín bưng, kín hoàn toàn, totally-enclosed machine, máy kín hoàn toàn
  • chu trình khép kín, Kỹ thuật chung: mạch kín, mạch đóng, mạch động, Địa chất: chu trình kín, cctv (closed-circuit television ), sự truyền hình mạch...
  • / in´klouz /, như enclose,
  • hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • chu trình đóng (kín), chu trình (kín), vòng tuần hoàn kín, chu trình khép kín, closed cycle cooling system, hệ thống làm nguội chu trình kín, closed cycle gas turbine, tua bin khí chu trình kín, closed-cycle cooling, làm lạnh...
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • (adj) để dẫn gió, để thông gió, để dẫn gió, để thông gió, được thông gió, enclosed ventilated, được thông gió kín
  • hệ cryo, hệ làm lạnh sâu, cascade cryogenic system, hệ cryo kiểu ghép tầng, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo chu trình kín, closed-cycle cryogenic system, hệ cryo vòng tuần hoàn kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top