Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold hard facts” Tìm theo Từ (3.783) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.783 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expert , longtimer...
  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental health acts, luật sức khỏe tâm thần
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • bảng kê thời gian bốc dỡ,
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • Phó từ: bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , by that very fact
  • Tính từ & phó từ: về thực tế (không chính thức), Nguồn khác: Kinh tế: trên sự thực, trong thực tế đã tồn tại,...
  • sự kiện đã xác định, sự thực đã thành,
  • luật lệ xây dựng, quy phạm xây dựng,
  • / 'fækt,faindiɳ /, danh từ, Đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật, a fact-finding mission, phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
  • các hành vi bị cấm,
  • điều đó,
  • gia công nguội,
  • hành vi tịch thu,
  • tập hồ sơ dữ liệu,
  • đạo luật cuối cùng,
  • Thành Ngữ: thật ra, thực ra, thực vậy, in fact, trên thực tế, thực tế là
  • sự việc quan trọng, sự việc trọng đại, tin tức quan trọng (về tài chính...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top