Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come ashore” Tìm theo Từ (3.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.795 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • nhân sao chổi,
"
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • nơi lưu trữ lõi, bộ nhớ lõi,
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:t /, danh từ, mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...), ( số nhiều) vật linh tinh
  • Thành Ngữ:, to come short, không d?t du?c, th?t b?i
  • / ə'ʃɔ: /, Phó từ: trên bờ; vào bờ, Cơ khí & công trình: trên bờ, Kỹ thuật chung: lên bờ, Từ...
  • kho lạnh bến cảng,
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, to come short of, thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
  • quay số bằng mã gọn, sự quay số mã tắt,
  • sự quay số mã tắt,
  • sự đánh số thu gọn mã,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • cho người lên bờ, đưa lên bờ (hành khách), đưa người vào bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top