Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crabby ” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • Phó từ: buồn tẻ, ảm đạm,
  • tấm [có dạng tấm],
  • / ´skæbi /, tính từ .so sánh, phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, you scabby liar  !, đồ dối trá đê tiện!, base , blotchy , contemptible...
  • / 'kræŋki /, Tính từ: tròng trành không vững, xộc xệch, Ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), Đồng bóng, hay thay đổi, quanh co, khúc khuỷu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cáu...
  • Tính từ: nhũn, mềm, nhẽo nhèo, (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, bedraggled , broken-down , decaying , decrepit , dilapidated , dingy , down-at-heel...
  • / 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
  • / 'dæbi /, Tính từ: Ướt,
  • / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chattering , chatty...
  • / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái, Từ đồng nghĩa: noun, clergyman , master , priest , rabbin , talmudist...
  • / 'kreizi /, Tính từ: quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè...), Ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều...
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • / ´kʌbi /, Danh từ: chỗ kín đáo, chỗ ấm cúng ( (thường) cubby hole),
  • Tính từ: lùn, mập, chắc,
  • / ´a:ti¸kra:fti /, tính từ, (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không tiện dụng lâu dài,
  • / ´kri:pi´krɔ:li /, Danh từ: loài côn trùng kinh dị,
  • bàn rót bình axit,
  • tua vít cực nhỏ,
  • Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top