Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cuu” Tìm theo Từ (754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (754 Kết quả)

  • phần cất nhẹ, phần cất ngọn, sự cắt tinh,
  • rạch đập vụn (nổ mìn),
  • sự giảm biên chế, sự giảm biên chế (nhân viên),
  • cốc thủy ngân,
  • sự cắt phay, sự phay,
  • Danh từ: mảnh thừa (gỗ, giấy..), they cut off-cuts, họ cắt những mảnh giấy thừa
  • lát cắt đứt gãy, sự cắt,
  • sự đào dốc bên,
  • rạch hông, sự phá mở hông,
  • phễu rót,
"
  • sự tiện,
  • sự cắt tinh,
  • rạch nóc,
  • sự cắt thử,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • Danh từ: người dạy gấu, người làm xiếc gấu,
  • ống bọc ổ (lăn), bạc lót hai nửa,
  • mặt cắt xiên, sự phay mặt nghiêng,
  • hố có giằng gia cố,
  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top