Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Die on vine” Tìm theo Từ (7.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.102 Kết quả)

  • đường tách khuôn,
  • Tính từ: (pháp lý) không định rõ ngày; vô thời hạn, Kinh tế: vô thời hạn, adjourn a meeting sine die, một cuộc họp vô thời hạn, adjournment sine die,...
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • / 'oudə'vi: /, Danh từ: rượu mạnh,
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • / vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật, Kinh tế: ganh đua (với), tranh đua, Từ...
  • Danh từ; số nhiều .on dits: lời đồn đại,
  • Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn...
  • sự hoãn xử vô thời hạn,
  • được nối (đóng),
  • Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • / daɪ /, Danh từ, số nhiều .dice: con xúc xắc, Danh từ, số nhiều dies: (kiến trúc) chân cột, khối kim loại cứng có khắc hình dùng để rập tiền,...
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • bụi mịn,
  • đường thoải (vỉa mỏ),
  • nhãn có lỗ để xâu dây,
  • Thành Ngữ:, to tie on, cột, buộc (nhãn hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top