Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Double quick” Tìm theo Từ (1.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.559 Kết quả)

  • Tính từ & phó từ: hết sức nhanh, rất nhanh, theo tốc độ bước chạy đều, Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • nhân cộng kép,
  • ăng ten lưỡng cực kép, ăng ten ngẫu cực kép,
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
  • cặp đôi,
  • / 'kwæk'kwæk /, Danh từ: con vịt, con cạc cạc (trẻ con dùng, dùng cho trẻ nhỏ),
  • bánh nướng nhanh,
  • sự nạp điện nhanh,
  • nấu nhanh,
  • quặng thủy ngân,
  • dịch vụ nhanh,
  • sự ngưng kết nhanh,
  • ô (lưu trữ) nhanh,
  • luồng điện nạp chớp nhoáng, sự nạp nhanh,
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • bước tiến dao nhanh, sự ăn dao nhanh, sự chạy dao nhanh, sự cấp liệu nhanh,
  • kết đông nhanh, contact quick freezing, kết đông nhanh tiếp xúc, conveyor quick freezing machine, máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền, conveyor quick freezing system, hệ kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezing...
  • Tính từ: thính mũi (chó),
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top