Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drub ” Tìm theo Từ (379) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (379 Kết quả)

  • / drʌb /, Ngoại động từ: nện, giã, quật, đánh đòn, Đánh bại không còn manh giáp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´rʌbə´dʌb /, danh từ, tùng tùng tùng (tiếng trống),
  • cồn cát,
  • / grʌb /, Danh từ: Ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, grub's up, tới giờ ăn rồi! vào bàn thôi!, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • / dɔ:b /, Danh từ: lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi...
  • / dræb /, Tính từ: nâu xám, Đều đều, buồn tẻ, xám xịt, Danh từ: vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn...
  • / drʌg /, Danh từ: thuốc, dược phẩm, ma tuý, Ngoại động từ: cho uống thuốc ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc, kích...
  • / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, (sử học) tiệc...
  • / dʌb /, Danh từ: vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, Ngoại động từ: phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai),...
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • thuốc tê, thuốc mê,
  • (thuốc) trị ỉachảy, thuốc tiêu chảy,
  • thuốc trị phù,
  • thuốc trị phù,
  • Danh từ: sâu táo,
  • trống chữ số,
  • vành (đỡ) vòm,
  • thùng kép, trống kép,
  • tời quay (máy khoan),
  • hàng tạp hóa (như dược phẩm, kẹo, thức uống...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top