Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Elévation” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • hình chiếu cắt đứng, hình chiếu, hình chiếu đứng, hình vẽ mặt cắt đứng,
  • độ cao chính, độ cao chính, độ cao trực kế,
  • độ cao cửa ra,
  • điểm cao khống chế, điểm cao nhất (bản đồ),
  • độ cao xác định bằng máy,
  • độ cao cửa vào,
  • mức nước hồ chứa,
  • hình chiếu mặt cắt, mặt cắt, mặt cắt,
  • mức nước hạ lưu,
  • mức nước hồ chứa,
  • hình chiếu từ phía trướcnhà, sự nâng mặt phố,
  • độ cao bằng không, độ nâng lên bằng không,
  • độ cao (xác định bằng) khí áp kế,
  • / i´leiʃən /, Danh từ: sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, Y học: phấn chấn, Từ...
  • hình chiếu từ sau,
  • mặt trong sân,
  • mặt trước ngôi nhà,
  • độ cao điểm ngắm máy, độ cao điểm ngắm máy,
  • mức nước thấp,
  • biên dạng dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top