Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bulkhead” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´bʌlk¸hed /, Danh từ: (hàng hải) vách ngăn, buồng, phòng (trên tàu), Cơ khí & công trình: cừ ngăn, Xây dựng: mặt...
  • / ´bul¸hed /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu, Xây dựng: đầu tròn (rivê,...
  • tường chắn trên phương ngang,
  • tấm vách ngăn, tôn vách ngăn,
  • tường ngăn, vách ngăn,
  • cột khung chống, ván đệm ngăn,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đường ngăn,
"
  • công trình cách ngăn,
  • vách đệm va chạm,
  • boong vách, boong chính,
  • tường chắn ngang,
  • tấm ngăn trung gian,
  • vách ngăn chịu áp lực, tường ngăn áp suất, vách ngăn áp suất, vách ngăn chịu áp suất (tàu vũ trụ),
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top