Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lineman” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • vũng cửa sông,
  • / ´lemən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi,
  • / ´linin /, Danh từ: vải lanh, Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), Tính từ: bằng lanh, Dệt may:...
  • đường (trong giải phẫu học) một đường, một dải hẹp hay một sọc,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • tĩnh điện kế lippman, tĩnh điện kế mao dẫn,
  • điện kế linde, tĩnh điện kế lindemann,
  • người phụ đặt dây,
  • danh từ nghệ thuật làm phim nhằm gây ấn tượng là sự thật,
  • phép xấp xỉ tuyến tính, phép gần đúng tuyến tính,
  • nhánh tuyến tính,
"
  • buýt thẳng, đường truyền dẫn tuyến tính,
  • đặc tuyến thẳng, đặc trưng tuyến tính, đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • mạch tuyến tính, linear circuit element, phần tử mạch tuyến tính
  • thớ chẻ theo tuyến,
  • sai hỏng đường, sai hỏng tuyến tính,
  • kích thước dài, kích thước theo chiều dài,
  • đĩa tuyến tính,
  • tính đàn hồi tuyến tính,
  • đối tượng dạng đường, đối tượng dạng đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top