Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mobster” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • quái thai không tim,
  • quái thai đôi,
  • Tính từ: có mắt lồi, có mắt ốc nhồi,
  • tôm hùm,
  • quái thai ký sinh,
  • Danh từ: giỏ bắt tôm hùm,
  • ca đêm, ca làm "tôm hùm",
  • Danh từ: loài thuỷ quái,
  • quái thai phức hợp,
  • quái thai đôi bọc nhau,
  • quái thai một mắt,
  • Danh từ: giỏ bắt tôm hùm,
  • nghề tôm hùm,
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
  • / 'mʌstə /, Danh từ: sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, Động từ: tập họp, tập trung, Toán...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • Danh từ: người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
  • / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí, Hình...
  • / 'ɔistə /, Danh từ: (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, Nội động từ: Đi bắt sò, Kinh tế: bê nguyên con,...
  • / 'mɑ:stə /, Danh từ: chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn, thầy, thầy giáo, thợ cả, ( master) cậu (để xưng hô với một người con trai), ( master) hiệu trưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top