Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn samite” Tìm theo Từ (812) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (812 Kết quả)

  • / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình sprit (ở đồ họa máy tính), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động vật học) loại chim chạy,
  • Tính từ: chống việc phân chia thành nhóm riêng,
  • khoang khúc nguyên thủy,
  • / 'fæmin /, Danh từ: nạn đói kém, sự khan hiếm, Kỹ thuật chung: nạn đói, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • như savin,
  • / ´sæmlit /, danh từ, cá hồi con,
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • / ´sæmait /, Kỹ thuật chung: đá cát,
  • Địa chất: humit, thân humit,
  • / ´heimeit /, tính từ, hình móc câu, a hamate leaf, lá giống hình móc câu
  • / ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ə´mi:n /, Danh từ: (hoá học) amin, Địa chất: amin,
  • / ʃait /, danh từ/ động từ, hình thái từ,
  • / smail /, Danh từ: nụ cười; vẻ mặt tươi cười, Nội động từ: cười; mỉm cười (nói chung), mỉm cười (theo một cách được nói rõ), Ngoại...
  • / ´æmiti /, Danh từ: tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / swi:t /, Danh từ: bộ đồ gỗ, dãy phòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) dãy buồng ở một tầng; căn hộ, bộ (một tập hợp đầy đủ các vật dụng dùng cùng với nhau), Đoàn tuỳ tùng;...
  • / smiθ /, Danh từ: thợ rèn, smith's shop, lò rèn, (trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại, Xây dựng: rèn, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top