Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Start” Tìm theo Từ (455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (455 Kết quả)

  • bắt đầu khôi phục,
"
  • địa chỉ ban đầu, địa chỉ xuất phát,
  • mã khởi động,
  • ngày bắt đầu (ghi),
  • cán bộ nhân viên, trục cân bằng, balance staft, trục cân bằng (đồng hồ)
  • / 'steә(r) /, Danh từ: sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm, cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm, Động từ: nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm,...
  • sao-sao,
  • khởi động nhanh, quick start tube, đèn khởi động nhanh, quick start tube, đèn ống khởi động nhanh
  • sự khởi động nóng,
  • Ngoại động từ: khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số, mồi khởi động,
  • Động từ: khởi động bằng cách đạp, to kick-start a motorcycle, khởi động xe môtô bằng cách đạp máy
  • sự khởi động bằng dây kéo,
  • một đầu mối, một vòng quay, ren một đầu mối,
  • khởi động nóng, sự khởi động lại mềm, sự khởi động nóng, khởi ấm,
  • trang bắt đầu,
  • Thành Ngữ:, start something, (thông tục) mở đầu một cuộc chiến tranh (tranh cãi, chuyện phiền hà..)
  • / ´sta:t¸ʌp /, Danh từ: (kỹ thuật) sự khởi động, Kỹ thuật chung: khởi động, sự khởi động, sự mở máy, Kinh tế:...
  • bít bắt đầu, bit khởi đầu, bít khởi động, bit xuất phát, bít xuất phát, bit khởi động, phần khởi động,
  • nút bấm khởi động, nút khởi động, nút khởi động,
  • / sma:t /, Danh từ: sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác), Nội động từ: Đau đớn, nhức nhối, đau khổ, Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top